bo-ma-hoa-vong-quay-kubler-bmg-fe-20-16-b1-kubler-vietnam.png

Song Thành Công ( STC ) là đại lý chính thức phân phối các sản phẩm điện công nghệp 

Hãy cung cấp cho chúng tôi : Thông tin kỹ thuật, Model, Code, Type, Nameplate,...

( Để có thể nhận được chính xác về sản phẩm, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng... 

1.Hàng chính hãng uy tín chất lượng 

2.Giá thành tốt 

3. Dịch vụ tận tình nhanh chóng 

Hotline : 0164 969 1331 - 0916629455 Sale Enginer 

 

STT HÃNG SX MODEL
1 Kubler Vietnam BMG-FE-20/16/B1
-ALF/TP43A/V/K15
-DO-M1600-V/60/2.00-MRA
-VSS/200/B152
2 Kubler Vietnam T8.A02H
3 Kubler Vietnam 8.3700.1332.1000
4 Kubler Vietnam 8.5820.0500.2048.5030
5 Kubler Vietnam BGU-1SIL
6 Kubler Vietnam 6.130.012.850
 No: 1002702415
7 Kubler Vietnam KF4S
8 Kubler Vietnam 8.5858.322A.2112.S002
9 Kubler Vietnam 8.5020-3851.1024
10 Kubler Vietnam 5820(80010 40EO.0000)
11 Kubler Vietnam 8.5020-3151.1000
12 Kubler Vietnam  8.0010.40E0.0000
13 Kubler Vietnam 8.5820.0831.1024.1000 
( S/N: 071200067)
14 Kubler Vietnam AUM 80-SIL
15 Kubler Vietnam 8.7030.2732.2048
16 Kubler Vietnam AUM 80-SIL
17 Kubler Vietnam B16.21.7.267 
(S-NR : 070120058E)
 115Vac, 50/60Hz, 27mA
18 Kubler Vietnam 8.5820.0H30.1024.5093.0015
 (M/N:19551001)
19 Kubler Vietnam 8.5820.1030.2048.5130
20 Kubler Vietnam S55023-0160-PTFE 904
21 Kubler Vietnam 8.5883.042B.G221.S010.0020
22 Kubler Vietnam 8.5020.3851.1024
23 Kubler Vietnam 3.220.401.351.422
24 Kubler Vietnam 8.5888.1431.3112
25 Kubler Vietnam 8 5820 0500 2048 5030
26 Kubler Vietnam 8.5000.8354.5000
27 Kubler Vietnam 8.5000.8354.3600
28 Kubler Vietnam 8.A020.A211.1024
29 Kubler Vietnam 8.3700.1332.0360.00
30 Kubler Vietnam KP-85637 / 4 ,
 030 LAL 0103 H000000
31 Kubler Vietnam 8.5020.3921.1024
32 Kubler Vietnam 8.5888.1431.3112
33 Kubler Vietnam 8.0000.1J01.0608
34 Kubler Vietnam B16.01 (230VAC)
35 Kubler Vietnam SR085-30-02-02-21301-V100
36 Kubler Vietnam SN: 1433501227,
 ID: 99500010875
37 Kubler Vietnam 8.5020.0320.1024.S090
38 Kubler Vietnam W 17.90 AC(10Hz)/a0
 Art-No: 1.740.900.054
39 Kubler Vietnam T8.5000.C05B.0600.0050.002
 (S/N:1326303361)
40 Kubler Vietnam type:8.5820.0H30.0512.5093.0015
 (HTL 10-3)
41 Kubler Vietnam 8.5020.3A21.1024
42 Kubler Vietnam 05.2400.213L02050, 
SN: 1017503118
43 Kubler Vietnam 7GS040C
44 Kubler Vietnam type: D8.1102.0283.4000
 S.Nr: 0611500ACO
45 Kubler Vietnam Replaced by: 8.3720.2642.0100
(EB50B8-H6AR-100.5000J0)

 

 

Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị điện tự động hoá về các mảng sau

-          Cảm biến áp suất, nhiệt độ, mức, lưu lượng và các thiết bị đo trong công nghệp

-          Bộ điều khiển, màn hình điều khiển, PLC…

-          Dòng co, biến tần, các loại van điều khiển, khí nén

-          Các thiết bị phân tích khí

-          Cân điện tử và màn hình hiển thị

  

“Hành động kịp thời –  Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu Cải tiến” 

  

Văn Ba : Senior Sales Eng 
====================
 Cellphone :         +84 164 969 1331 - 0916629455

Email :     ba@songthanhcong.com 

 
Online contact 

 =================================== 

[ Yahoo ]:  ba_stc       [ Skype ]:  ba_stc