EVC001 - Cáp kết nối - IFM Vietnam -STC Vietnam
Nhà sản xuất: IFM
Nhà cung cấp: STC Vietnam
Liên hệ tư vấn NGAY: Mr. Thanh
Để được hỗ trợ tốt nhất & sớm nhất qua:
| Application | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| System | Free from silicone; Halogen-free; gold-plated contacts; Drag chain suitability | ||||||||
| Free from silicone | yes | ||||||||
| Electrical data | |||||||||
| Operating voltage [V] | < 250 AC / < 300 DC | ||||||||
| Protection class | II | ||||||||
| Max. current load total [A] | 4 | ||||||||
| Operating conditions | |||||||||
| Ambient temperature [°C] | -25...90 | ||||||||
| Note on ambient temperature |
|
||||||||
| Ambient temperature (moving) [°C] | -25...90 | ||||||||
| Note on ambient temperature (moving) |
|
||||||||
| Storage temperature [°C] | -25...55 | ||||||||
| Storage humidity [%] | 10...100 | ||||||||
| Other climatic conditions for storage according to stated class |
|
||||||||
| Protection | IP 65; IP 67; IP 68; IP 69K | ||||||||
| Mechanical data | |||||||||
| Weight [g] | 74.9 | ||||||||
| Dimensions [mm] | 15.5 x 15.5 x 45 | ||||||||
| Material | housing: TPU (urethane) orange; sealing: FKM | ||||||||
| Material nut | brass, nickel-plated | ||||||||
| Drag chain suitability | yes | ||||||||
| Drag chain suitability |
|
||||||||
✓Ship toàn quốc – STC là đại lý chính hãng tại Việt Nam
Liên hệ tư vấn NGAY: Mr. Thanh
Để được hỗ trợ tốt nhất & sớm nhất qua:
STC là đai lý chính hãng tại Việt Nam
Cung cấp Hàng chính hãng – Tư vấn kỹ thuật 24/7 – Chuyên lắp đặt thiết bị tự động hóa uy tín, chất lượng
"Luôn sẵn sàng tư vấn và phục vụ Quý khách"




Hotline