OnCell G3111, OnCell G3151, OnCell G3211, OnCell G3251, Công tắc mạng Wireless, Router, Gateway, IP Modem , Moxa Vietnam, STC Vietnam
Hãng sản xuất: Moxa
Ứng dụng sản phẩm: Sắt thép, gỗ, Thực phẩm, thủy tinh, bao bì, bia, rượu, xi măng,dệt may,dầu khí,sx ô tô, cơ khí...
CÔNG TY TNHH TM DV SONG THÀNH CÔNG
Số 10, Lô O, KDC Miếu Nổi, Phường 3 Q.Bình Thạnh, TPHCM
Nguyễn Văn Khá
Hotline : 0916 635 755
Email : kha@songthanhcong.com
Zalo : 0916 635 755
Skype : Văn Khá_STC
Chúng tôi là công ty hàng đầu chuyên Xuất-Nhập khẩu các thiết bị như: Absocoder, Current Transformer, Màn hình HMI, ACB, MCB, Inverter, Handheld thermometer, Pressure transmitter, Flow metter,…
Chúng tôi mong muốn được hợp tác thành công và lâu dài với quý khách!
Novotechnik Vietnam | SP2801 S0002 |
Novotechnik Vietnam | SP-2801-100-002-001 |
E2S VietNam - Song Thành Công Đại Lý - STC VietNam Autho | Model: IS-CP4A-BG-ST-NF-NL-RD Break Glass Call Point |
E2S VietNam - Song Thành Công Đại Lý - STC VietNam Autho | Correct Code: BEXCS11005DPRDC024AB1A1R/C (BExCS110-05) Omni-directional Alarm Horn & Xenon Beacon |
E2S VietNam - Song Thành Công Đại Lý - STC VietNam Autho | Correct Code: BExCS11005DPFDC024AB1A1R/C (BExCS110-05) Xenon & Alarm Horn |
E2S VietNam - Song Thành Công Đại Lý - STC VietNam Autho | Correct Code: BEXCS11005DPRDC024AN1A1R/Y (BExCS11005DPRDC024AN1A1RY) Omni-directional Alarm Horn & Xenon Beacon |
E2S VietNam - Song Thành Công Đại Lý - STC VietNam Autho | Model: BEXBG15DPDC024CS1A1R/B Explosion Proof Xenon Beacon 15 Joule/ Blue |
EBM papst Vietnam | Bearing Model: 6202ZZ |
EBM papst Vietnam | Bearing Model: NUP2205ECP-GEMANY 40W |
EBM papst Vietnam | Bearing Model: INA-F554185.01.ERON.IC85X6 |
EBM papst Vietnam | Bearing Model: 6208 |
EBM papst Vietnam | Bearing Model: 6209 |
EBM papst Vietnam | Bearing Model: 6012 |
Sandpiper Vietnam | Bơm màng hoạt động bằng khí Warren Rupp Model: S15B3P2PPAS100 Lưu lượng max: 20 m3/h Áp suất đẩy Max: 20 m3/h Áp suất khí cung cấp Max: 7 bar Vật liệu: - Thân bơm: Nhựa PP - Màng: Santo/teflon - Bi, Đế: teflon - Kích cỡ cổng hút, xả: 1.1/2" - Đường khí vào: 3/4" - Bơm tự mồi sâu: 7m |
Danfoss Vietnam | Thiết bị kiểm tra áp suất Model: MBS5100 Code: 060N1035 |
MBS VietNam - Song Thanh Cong Autho - STC VietNam Autho | Art. Nr.: 15289 Model: ASK 541.4 800/1A 30VA Kl.1 |
MBS VietNam - Song Thanh Cong Autho - STC VietNam Autho | Art. Nr.: 15290 Model: ASK 541.4 1000/1A 10VA Kl.1 |
MBS VietNam - Song Thanh Cong Autho - STC VietNam Autho | Art. Nr.: 15291 Model: ASK 541.4 1000/1A 15VA Kl.1 |
MBS VietNam - Song Thanh Cong Autho - STC VietNam Autho | Art. Nr.: 15292 Model: ASK 541.4 1000/1A 30VA Kl.1 |
MBS VietNam - Song Thanh Cong Autho - STC VietNam Autho | Art. Nr.: 15320 Model: ASK 541.4 30/1A 1VA Kl.3 |
Bernstein Vietnam | UT18I-DNE0-0400-C30 D Art. No.: 6711202005 |
Bernstein Vietnam | UT30I-DNE0-03.5-C30 D Art. No.: 6711203001 |
Bernstein Vietnam | UT18I-D00I-02.0-C30 D Art. No.: 6711302001 |
Bernstein Vietnam | UT18I-D00I-01.6-C30 C Art. No.: 6711302002 |
Bernstein Vietnam | UT18I-D00I-0800-C30 D Art. No.: 6711302003 |
Dold Vietnam | Article Number: 0055257 EO9905.81 DC220V 0,15-3S |
Dold Vietnam | Article Number: 0055258 EO9905.81 DC24V 0,05-1S |
Dold Vietnam | Article Number: 0055259 EO9905.81 DC24V 0,15-3S |
Dold Vietnam | Article Number: 0055260 EO9905.81 DC24V 0,5-10S |
Dold Vietnam | Article Number: 0055261 EO9905.81 DC24V 1,5-30S |
KIKUSUI Vietnam | PCR2000LE |
KIKUSUI Vietnam | PCR3000LE |
KIKUSUI Vietnam | PCR4000LE |
KIKUSUI Vietnam | PCR6000LE |
KIKUSUI Vietnam | PCR9000LE |
Ebm Papst VietNam | W2G130-AA33-31 |
Ebm Papst VietNam | R3G400-AA21-42 |
Ebm Papst VietNam | G1G144-AF25-12 |
Ebm Papst VietNam | W2G130-AA47-26 |
Ebm Papst VietNam | R3G400-AB21-20 |
Danfoss Vietnam | Thiết bị kiểm tra áp suất Model: MBS5100 Code: 060N1037 |
Danfoss Vietnam | Thiết bị kiểm tra áp suất Model: MBS5100 Code: 061B000466 |
HBM Vietnam | Z6FD1 weighting cell Model: Z6FD1-200kg |
HBM Vietnam | Replaced by: 1-Z6FC3/200KG-1 Loadcell HBM Z6FC3/200KG (Z6FD1) |
Tecsis Vietnam | Pressure gauge 100 mm G1/2B radial bottom Pressure gauge stainless steel with bourdon tube Model: P2325 class 1.0 Range: 0 ..10bar Pressure range: as stated in your e-mail Overpressure safe: standard, full scale value Process connection: G1/2B or 1/2 NPT Case filling fluid: Glycerine 86,5% Fill plug: none ventable Case: stainless steel 1.4301 (304) Bezel ring: stainless steel 1.4301 (304) Window: laminated safety glass Pointer: standard, aluminium black Material pressure element: stainless steel 316L Data sheet: DE232 |
Testo Vietnam | Thiết Bị Đo Đa Năng Thiết bị có khả năng đo được các thông số: Nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, vận tốc, lưu lượng… Bộ nhớ lưu trữ: 3.000 giá trị 2 ngã vào kết nối với đầu đo Kết nối máy tính và in dữ liệu qua máy in hồng ngoại (tuỳ chọn) Nguồn hoạt động: pin 9V Part No.: testo 445 Nhiệt độ máy làm việc: 0-50oC |
Testo Vietnam | Máy Chính, pin và sách HDSD Code: 0560 4450 |
Testo Vietnam | Cảm biến đo vận tốc gió dạng cánh quạt, Ø 16mm Dải đo: 0,4 - 60m/s; ±(0.2m/s +1% of mv) -30 - +140°C; ±0.5°C Code: 0635 9540 Kèm tay cầm nối cảm biến dài 1m (Code: 0430 0941) |
Testo Vietnam | Cảm biến đo nhiệt độ và độ ẩm Code: 0636 2140 Dải đo: -20 - +120°C; ±0.5°C 0 - 100%RH; ±2%RH Kèm cáp nối cảm biến dài 1,5m (0430 0143) |
Testo Vietnam | Vali đựng máy và phụ kiện Code: 0516 0445 |
Uniseal Vietnam, Kimo Vietnam, Hakko Vietnam, Karcher Vietnam, Stanley Vietnam, EGE-Elektronik Vietnam, Conch Vietnam, Bihl+Wiedermann Vietnam, Camozzi Vietnam, Koino Vietnam, Dwyer Vietnam, Sense Vietnam, technor Vietnam, Potter Vietnam, Jenco Vietnam, YSI Vietnam, CKD Vietnam, Simco-ion Vietnam, Nabertherm GmbH Vietnam, tecsis Vietnam, Bitorq Vietnam, Bender Vietnam, Schwarzer Precision Vietnam, Ernst Vietnam, ICP DAS Vietnam, Schubert & Salzer Vietnam, Puls Vietnam, Storktronic Vietnam, Omega Vietnam, BD sensor Vietnam, Promesstec sensor Vietnam, Badotherm Vietnam, Turck Vietnam