Shimpo – DTMB-2C – Máy đo lực căng – STC Vietnam
Nhà cung cấp: Song Thành Công
Shimpo – DTMB-2C – Máy đo lực căng – STC Vietnam
Shimpo – DTMB-2C – Máy đo lực căng – STC Vietnam
Vui lòng liên hệ Công Ty Song Thành Công để được hỗ trợ giá tốt nhất.
100% Japan Origin |
Shimpo Vietnam |
Model : DTMB-2C Digital Tension Meter |
SHIMPO NIDEC– Digital Tension Meter DTMB-Máy đo lực căng Shimpo Nidec DTMB
Tên thiết bị: Máy đo lực căng Shimpo Nidec DTMB
Mã đặt hàng: DTMB-2C
Nhà sản xuất: SHIMPO NIDEC JAPAN
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Đặc tính
Máy đo lực căng DTMB đo chính xác độ căng dây đang chạy, sợi, dây điện, cáp, sợi quang và các vật liệu chế biến tương tự. Thiết kế độc đáo kết hợp công nghệ vi xử lý mới nhất đơn giản và chắc chắn với độ tin cậy cao, được sử dụng trong các môi trường đo lường cấp cao, chẳng hạn như ghi, xử lý thống kê và quản lý máy tính. DTMB cung cấp thông tin quan trọng cần thiết để đáp ứng yêu cầu của các hệ thống báo cáo chất lượng hiện nay theo tiêu chuẩn ISO 9000.
Ứng dụng
- Sợi
- Dây /Cáp
- Sợi quang học
- Dây lốp
- Băng/Dây đeo
- Ruy băng
Thông số kỹ thuật chi tiết
Model | DTMX-0.2C | DTMX-0.5C | DTMX-1C | DTMX-2C | |
DTMB-0.2C | DTMB-0.5C | DTMB-1C | DTMB-2C | ||
Capacity | 196.1cN(200.0gf) | 490.3cN(500.0gf) | 981cN(1000gf) | 1961cN(2000gf) | |
Measuring range | 0.0 – 200.0cN | 1.0 – 500.0cN | 100 – 1000cN | 200 – 2000cN | |
String(TEX) | 1000deniel or smaller(or φ0.15 dia. or smaller) | φ0.05 – φ0.25 | φ0.1 – φ0.4 | φ0.3 – φ0.7 | |
Steel(WIRE) | φ0.08 or smaller | φ0.01 – φ0.15 | φ0.05 – φ0.25 | φ0.15 – φ0.4 | |
Copper | φ0.15 or smaller | φ0.05 – φ0.25 | φ0.1 – φ0.4 | φ0.3 – φ0.6 | |
Roller span | 38mm | ||||
Accuracy | ±1%R.C. | ±1.5%R.C. | |||
Update time | 0.5,1,2,4 sec. Selectable | ||||
Memory | DTMX…Last,Max.,Min.,Peak 100 readings | ||||
DTMB…Last,Max.,Min.,Peak readings | |||||
Max.speed | 1000m/min. | ||||
Field adjustment | Max.±10.5% of reading/notch ±1.5% | ||||
Display | 4 digit large LCD (Character height 11.5mm) | ||||
Output signal (DTMX only) |
Analog output | 0 – 1 Vdc (0 – Ratings), (D/A output, Transfer time Approx. 16m sec 3000 bit) | |||
Digital output | RS-232C or Digimatic output selectable | ||||
Dimensions | 76mm(W)×48mm(D)×274mm(L) | ||||
Wire guide | 65mm | ||||
Weight | Approx.650g | ||||
Power | AA×4(Alkaline battery:Continuous 20 hours.),AC Adapter(Option) | ||||
Operating temperature | 0-45°C /90% RH or less | ||||
Accessories | Alkaline batteries (4 pcs.) Carrying case(1 pce.) | ||||
Major applications | – Elastic string – Gold & Silver metal string of φ0.15 or smaller – Coated optical fibre – Synthetic fibre wire winder |
– Optical fibre – Optical fibre binder – Corbon fobre – Copper wire binder – Steel wire binder |
– Alamedo fibre – Film for capacitor – Food film Brass wire of up to φ0.3 – Copper coil – Magnetic tape |
– Carbon fibre – Steel wire of up to φ0.1 – Copper filament of(W20×0.1t.) – Tire cable |
Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được hỗ trợ tốt nhất các giải pháp tối ưu tự động hóa cho ngành công nghiệp từ đội ngũ STC – Công ty TNHH DV TM Song Thành Công.
Chuyên phân phối các sản phẩm tự động hóa chính hãng – Tư vấn 24/7 và nhận lắp đặt kỹ thuật dự án
Xem thêm sản phẩm Shimpo tại đây
Xem thêm sản phẩm Đầu dò cảm biến lực tại đây
Sẵn giá – Báo ngay – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn, lắp đặt 24/7
Ms. Trinh
SĐT: 0915 159944
Email: stc1@stc-vietnam.com
Skype: stc1@stc-vietnam.com